<
𥉫
𥉫
⿰目竜(V,Q)
U+2526B(Ext B)
目部10畫 共15畫
Sources 各源例字
V2-7E2D
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
trông 詞:trông đợi 義:to expect
(喃)
◎ Như 𲎬 lung#C1: 矓 → 𥉫 lung
𲎬
(喃)
◎ Lung lao: ngang tàng, không kiêng dè.#F1: long 竜⿺㐱 chẩn
(喃)
◎ Nhìn, ngắm, dõi mắt theo.#F2: mục 目⿰龍 → 竜 long
(喃)
〄 Mong ngóng, mong chờ.#F2: mục 目⿰龍 → 竜 long
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraTA 7294 全字庫-V2 9413 -
讀音 Readings
kVietnamese
trông
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V2-7E2D
2-7E2D (v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
109.10
kTotalStrokes
15
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0815.181
kKangXi
0815.181
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
109.10 (v3.2.0-15.0.0)