<
𧋶
𧋶
⿰虫没(V,Q)
U+272F6(Ext B)
虫部7畫 共13畫
Sources 各源例字
V2-8323
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(壯)
壯字用同「𬟼
𬟼
(壯)
mod 蛀虫[总称]
(壯)
壯字用同「⿰虫密
⿰虫密
(壯)
moed 蚂蚁
(喃)
mọt 詞:con mọt; sâu mọt 義:wood-borer; parasite
(喃)
◎ Như 󱭊 mọt#F2: trùng 虫⿰沒 → 没 một
⿰虫𠬠
(喃)
◎ Loài bọ nhỏ đục khoét đồ tre gỗ, thóc gạo, sách vở.#F2: trùng 虫⿰𠬠 một
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraGZ mod.0.3 -GZ moed.0.5 -G古壮文 2181B -TB 0232 全字庫-V2 9903 -
讀音 Readings
kVietnamese
mọt
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V2-8323
2-8323 (v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
142.7
kTotalStrokes
13
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
1085.261
kKangXi
1085.261
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
142.7 (v3.2.0-15.0.0)