Meaning 字義
(喃)
kiềng 詞:chân kiềng, vững như kiềng ba chân; vòng kiềng 義:very steady; bandy-legged
→鍄
(喃)
kiềng 詞:chân kiềng, vững như kiềng ba chân; vòng kiềng 義:very steady; bandy-legged
(喃)
kèn 詞:cái kèn, thổi kèn 義:bugle, to play a wind instrument
→𧤥
(喃)
kèn 詞:cái kèn, thổi kèn 義:bugle, to play a wind instrument
(喃)
kền 詞:mạ kền 義:nickel- plated
(喃)
◎ Vòng kim loại quý (vàng, bạc) đeo cổ làm đẹp.#F2: kim 釒⿰虔 kiền
(喃)
◎ Như 虔 kèn#F2: kim 釒⿰虔 kiền
→虔
(喃)
◎ Nhạc cụ thổi, hình ống, có loa.#C2: 虔 kiền
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
讀音 Readings
kVietnamese
kền
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V0-4641
0-4641
(v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
167.10
kTotalStrokes
18
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
1318.281
kKangXi
1318.281
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
167.10
(v3.2.0-15.0.0)