<
𪥘
𪥘
⿰竒大
⿰奇大
U+2A958(Ext C)
大部9畫 共12畫
Sources 各源例字
V4-4544
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
cả 詞:cả nhà, cả đời; cả nể 義:the whole (of family, life); complaisant, compliant
(喃)
cả 詞:cả nhà, cả đời; cả nể 義:the whole (of family, life); complaisant, compliant
(喃)
◎ Như 奇 cả#F1: kỳ 竒⿰大 đại
(喃)
◎ Mức độ lớn (to, nhiều, cao).#C2: 奇 kỳ | F2: đại 大⿱可 khả
(喃)
〄 Bao gồm hết, không loại trừ.#F1: kỳ 竒⿰大 đại
Kinship diagram of variants 異體字圖譜