Origin 字源諸說
Meaning 字義
(壯)
bwd <方>佛
(喃)
phật 詞:đức phật, phật giáo 義:Buddha, Buddhism
→佛
(喃)
phật 詞:đức phật, phật giáo 義:Buddha, Buddhism
(喃)
◎ thuỷ tổ của đạo Phật và những người tu hành đắc đạo đến mức tối cao.#E2: nhân 亻⿰天 thiên | A2: 𫢋 phật
(喃)
〄 Trỏ đạo Phật và nơi thờ Phật.#E2: nhân 亻⿰天 thiên | A2: 𫢋 phật
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraIRGN
1262.3.01202
-GZ
bwd.0.0
-G古壮文
20901
-G方块壮字
F395B
-KC
05997
-K法院
F1EF7
-V4
3281
-
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V4-4071
kRSUnicode
9.4
kTotalStrokes
6