<
𫢋
𫢋
⿰亻天
U+2B88B(Ext E)
人部4畫 共6畫
Sources 各源例字
V4-4071
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Origin 字源諸說
Man (人) + Sky (天) -> Buddha (佛)
Meaning 字義
(壯)
bwd <方>佛
(喃)
phật 詞:đức phật, phật giáo 義:Buddha, Buddhism
(喃)
phật 詞:đức phật, phật giáo 義:Buddha, Buddhism
(喃)
◎ thuỷ tổ của đạo Phật và những người tu hành đắc đạo đến mức tối cao.#E2: nhân 亻⿰天 thiên | A2: 𫢋 phật
(喃)
〄 Trỏ đạo Phật và nơi thờ Phật.#E2: nhân 亻⿰天 thiên | A2: 𫢋 phật
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraIRGN 1262.3.01202 -GZ bwd.0.0 -G古壮文 20901 -G方块壮字 F395B -KC 05997 -K法院 F1EF7 -V4 3281 -
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V4-4071
kRSUnicode
9.4
kTotalStrokes
6