Meaning 字義
(喃)
ngồi 詞:ngồi xuống, rốn ngồi 義:to sit, prominent belly-button
→𡎢
(喃)
ngồi 詞:ngồi xuống, rốn ngồi 義:to sit, prominent belly-button
(喃)
◎ Như 外 ngồi#F1: ngoại 外⿰坐 tọa
→外
(喃)
◎ Đặt phần mông lên vật kê để đỡ thân mình, cho hai chân tự do (trái với đứng).#C1: 外 ngoại
Kinship diagram of variants 異體字圖譜