Meaning 字義
(喃)
ngay 詞:ngay thẳng 義:straightforward, honest
→𣦍
(喃)
ngay 詞:ngay thẳng 義:straightforward, honest
(喃)
◎ Như 𣦍 ngay#F1: chính 正⿰宜 nghi
→𣦍
(喃)
◎ Lòng thành, thực thà. Chính trực, đứng đắn.#F1: nghi 宜⿰正 chính
(喃)
◎ Liền lúc đó, liền nơi đó.#F1: chính 正⿰宜 nghi
Kinship diagram of variants 異體字圖譜