Meaning 字義
(喃)
vay 詞:vậy vay! (than tiếc) 義:regret, lament
(喃)
◎ Mượn tiền hoặc lương thực theo kỳ hạn, chịu lãi.#C2 → G2: vi 爲 → 𬋱
(喃)
◎ Tiếng cảm thán, phản vấn ở cuối câu.#C2 → G2: vi 爲 → 𬋱
(喃)
◎ Giày vò, đâm chọc.#C2 → G2: vi 爲 → 𬋱
(喃)
◎ Bơ vơ: Như 爲 vơ#C2 → G2: vi 爲 → 𬋱
→爲
(喃)
◎ Bơ vơ: ngỡ ngàng, ngơ ngác. Lẻ loi, thơ thẩn.#C2: 爲 vi
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraV4
4522
-
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V4-4D36
kRSUnicode
87.11
kTotalStrokes
15