<
𬋱
𬋱
⿰爲亇
U+2C2F1(Ext E)
爪部11畫 共15畫
Sources 各源例字
V4-4D36
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
vay 詞:vậy vay! (than tiếc) 義:regret, lament
(喃)
◎ Mượn tiền hoặc lương thực theo kỳ hạn, chịu lãi.#C2 → G2: vi 爲 → 𬋱
(喃)
◎ Tiếng cảm thán, phản vấn ở cuối câu.#C2 → G2: vi 爲 → 𬋱
(喃)
◎ Giày vò, đâm chọc.#C2 → G2: vi 爲 → 𬋱
(喃)
◎ Bơ vơ: Như 爲 vơ#C2 → G2: vi 爲 → 𬋱
(喃)
◎ Bơ vơ: ngỡ ngàng, ngơ ngác. Lẻ loi, thơ thẩn.#C2: 爲 vi
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraV4 4522 -
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V4-4D36
kRSUnicode
87.11
kTotalStrokes
15