<
𬞷
𬞷
⿱艹誑
U+2C7B7(Ext E)
艸部14畫 共17畫
Sources 各源例字
V4-5341
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
cuống 詞:cuống hoa, cuống lá; cuống phổi 義:stem of flower, stem of leaf; bronchi
(喃)
cuống 詞:cuống hoa, cuống lá; cuống phổi 義:stem of flower, stem of leaf; bronchi
(喃)
◎ Như 𥯏 cuống#F2: thảo 艹⿱誑 cuống
𥯏
(喃)
◎ Phần đuôi tròn dài gắn với thân vật có hình dẹt.#F2: trúc ⺮⿱供 cúng
(喃)
◎ Như 夢 muống#F2: thảo 艹⿱誑 cuống
(喃)
◎ Loài rau dây bò, thân rỗng, sống trên cạn hoặc dưới nước.#C2: 夢 mộng
Kinship diagram of variants 異體字圖譜