Meaning 字義
(喃)
cuống 詞:cuống hoa, cuống lá; cuống phổi 義:stem of flower, stem of leaf; bronchi
→誑
(喃)
cuống 詞:cuống hoa, cuống lá; cuống phổi 義:stem of flower, stem of leaf; bronchi
(喃)
◎ Như 𥯏 cuống#F2: thảo 艹⿱誑 cuống
→𥯏
(喃)
◎ Phần đuôi tròn dài gắn với thân vật có hình dẹt.#F2: trúc ⺮⿱供 cúng
(喃)
◎ Như 夢 muống#F2: thảo 艹⿱誑 cuống
→夢
(喃)
◎ Loài rau dây bò, thân rỗng, sống trên cạn hoặc dưới nước.#C2: 夢 mộng
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraV4
5133
-
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V4-5341
kRSUnicode
140.14
kTotalStrokes
17