<
𬰢
𬰢
⿰密面
U+2CC22(Ext E)
面部11畫 共20畫
Sources 各源例字
V4-5674
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
mặt 詞:mặt mày, bề mặt 義:expression, area, surface
𩈘
(喃)
mặt 詞:mặt mày, bề mặt 義:expression, area, surface
(喃)
◎ Phía trước phần đầu của cơ thể người và một số động vật.#F1: mật 密⿰面 diện
(喃)
〄 Mặt nhật, mặt trời: vầng chiếu sáng và tỏa nhiệt ban ngày. Mặt nguyệt (mặt trăng): vầng chiếu sáng ban đêm trong không trung.#F1: mật 密⿰面 diện
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraG方块壮字 F7CF0 -V4 5484 -
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V4-5674
kRSUnicode
176.11
kTotalStrokes
20