<
𱒁
𱒁
⿰口𪜀
U+31481(Ext H)
口部3畫 共6畫
IRG ORT
Sources 各源例字
VN-F1710
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 𪜀#F2: khẩu 口⿰羅 → 𱺵𪜀 la
𪜀
(喃)
◎ Tiếng nối phần nêu và phần báo trong câu.#C2 → G2: 羅 → 𱺵𪜀 la
(喃)
◎ Biểu lộ, tỏ rõ.#F2: khẩu 口⿰羅 → 𱺵𪜀 la
(喃)
〄 Xuất hiện.#F2: khẩu 口⿰羅 → 𱺵𪜀 la
(喃)
◎ Ruột rà: trỏ quan hệ máu mủ, gia tộc.#F2: khẩu 口⿰羅 → 𱺵𪜀 la
Kinship diagram of variants 異體字圖譜