Meaning 字義
(喃)
◎ Như 𪜀 là#F2: khẩu 口⿰羅 → 𱺵 → 𪜀 la
→𪜀
(喃)
◎ Tiếng nối phần nêu và phần báo trong câu.#C2 → G2: 羅 → 𱺵 → 𪜀 la
(喃)
◎ Biểu lộ, tỏ rõ.#F2: khẩu 口⿰羅 → 𱺵 → 𪜀 la
(喃)
〄 Xuất hiện.#F2: khẩu 口⿰羅 → 𱺵 → 𪜀 la
(喃)
◎ Ruột rà: trỏ quan hệ máu mủ, gia tộc.#F2: khẩu 口⿰羅 → 𱺵 → 𪜀 la
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2017
00374
-VN
F1710
-
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
VN-F1710
kRSUnicode
30.3
kTotalStrokes
6