<
𱗾
𱗾
⿰坐卧
U+315FE(Ext H)
土部12畫 共15畫
IRG ORT
Sources 各源例字
VN-F09FA
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 𫮋 ngồi#E1: tọa 坐⿰卧 ngọa
𫮋
(喃)
◎ Như 外 ngồi#F1: ngoại 外⿰坐 tọa
(喃)
◎ Đặt phần mông lên vật kê để đỡ thân mình, cho hai chân tự do (trái với đứng).#C1: 外 ngoại
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Same semantic component 同形旁
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2017 00793 -VN F09FA -
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
VN-F09FA
kRSUnicode
32.12
kTotalStrokes
15