We're sorry but zi doesn't work properly without JavaScript enabled. Please enable it to continue.
組字
C
ompose
搜字
S
earch
字音
Phonology
字碼
Encoding
字源
Origin
譯名
Transl.
隨緣
R
andom
<
兩
屬
⿱从土
人屬
→
坐屬
(2/22)
𡎢
尸
屬
𱗾
𱗾
⿰坐卧
←
U+315FE
(Ext H)
→
土部12畫
共15畫
IRG ORT
Sources 各源例字
VN-F09FA
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
坐
从
人
x2
土
卧
臣
目
*↻
人
Meaning 字義
(喃)
◎ Như
𫮋
ngồi
#E1: tọa 坐⿰卧 ngọa
→
𫮋
(喃)
◎ Như 外 ngồi
#F1: ngoại 外⿰坐 tọa
→
外
(喃)
◎ Đặt phần mông lên vật kê để đỡ thân mình, cho hai chân tự do (trái với đứng).
#C1: 外 ngoại
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Same semantic component 同形旁
坐
桽
㝧
䦟
䦷
卧
䭆
䖙
Index in character sets 字符集索引
Set
ID
Extra
WS2017
00793
-
VN
F09FA
-
Unihan
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
VN-F09FA
kRSUnicode
32.12
kTotalStrokes
15
zi.tools 字統网 2019-2025
社區 Telegram
社區 QQ
聯繫 Contact
Links:
古今文字集成
IRG ORT
法语专名汉语转写