<
𱜜
𱜜
⿰僚巨
U+3171C(Ext H)
工部16畫 共19畫
IRG ORT
Sources 各源例字
V4-4732
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
treo 詞:treo lên 義:to climb up
(喃)
treo 詞:treo lên 義:to climb up
(喃)
◎ Như 招 treo#D2: liêu 僚⿰巨 cự [*kl- → tr-]
(喃)
◎ Cho một vật bám giữ (níu buộc) vào vật khác ở trên cao. Lơ lửng trên cao.#F2: thủ 扌⿰召 triệu | C2: 招 chiêu
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2017 01143 -V4 3918 -VN F13EA -
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V4-4732
kRSUnicode
48.16
kTotalStrokes
19