<
𱞋
𱞋
⿰忄卢
U+3178B(Ext H)
心部5畫 共8畫
IRG ORT
Sources 各源例字
V0-3561
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 卢 lo#F2: tâm 忄⿰盧 → 卢 lư
(喃)
◎ Nghĩ ngợi, bận tâm về việc gì.#C2: 盧 → 卢 lư
(喃)
〄 Nghĩ ngợi, toan tính điều gì.#F2: tâm 忄⿰盧 → 卢 lư
(喃)
◎ Bảng lảng bơ lơ: vẻ ngạc nhiên, ngơ ngác.#F2: tâm忄⿰盧 → 卢 lư
Kinship diagram of variants 異體字圖譜