<
𱿜
𱿜
⿰虫心
U+31FDC(Ext H)
虫部4畫 共10畫
IRG ORT
Sources 各源例字
V4-5359
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
tôm 詞:tôm cá 義:shrimp and fish
𩵽
(喃)
tôm 詞:tôm cá 義:shrimp and fish
(喃)
◎ Như 沁 tôm#F2: trùng 虫⿰心 tâm
(喃)
◎ Loài giáp xác, nhiều chân, có đôi râu dài, sống ở nước ngọt và cả nước mặn.#C2: 沁 tấm
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2017 03846 -G京族 tom1.0.2 -V4 5157 -VN F100C -
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V4-5359
kRSUnicode
142.4
kTotalStrokes
10