Meaning 字義
(異)
「讒」的異體字異體字字典
→讒
chan2
(1)
说别人的坏话defame
(2)
说坏话的人
(3)
谗言,陷害别人的坏话
(喃)
sàm 詞:sàm sỡ 義:be too familiar, take liberties (with woman)
(喃)
thèm 詞:thèm muốn 義:to covet
(喃)
◎ Như 談 gièm#A2: 讒 → 𲁰 sàm
→談
(喃)
◎ Đặt điều chê bai, nói xấu.#C2: 談 đàm
(喃)
◎ Khiến cho mất giá trị, không cần đến.#C2: 讒 → 𲁰 sàm
(喃)
◎ Đặt điều dối trá, bậy bạ.#A1: 讒 → 𲁰 sàm
(喃)
〄 Sàm sỡ: suồng sã, quá trớn, thiếu đứng đắn.#A1: 讒 → 𲁰 sàm
(喃)
◎ Rập rạp, bờm xờm.#C2: 讒 → 𲁰 xàm
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2017
04013
-VN
F0554
-
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
VN-F0554
kRSUnicode
149.9
kTotalStrokes
16