<
𲋈
𲋈
𲋄
U+322C8(Ext H)
𲋄部9畫 共13畫
IRG ORT
Sources 各源例字
VN-F1882
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 俞 gió#F1: phong 風 → 𲋄⿰俞 dũ
(喃)
◎ Không khí lưu chuyển thành luồng, lan ra trong không gian.#C2: 俞 dũ
(喃)
〄 Gió trăng: trỏ tình cảm trai gái ngoài hôn thú.#F1: phong 風 → 𲋄⿰俞 dũ
Kinship diagram of variants 異體字圖譜