<
𲍀
𲍀
⿰魚船
U+32340(Ext H)
魚部11畫 共22畫
IRG ORT
Sources 各源例字
VN-F1C23
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
◎ Thờn bơn: Như 蝉 thờn#F2: ngư 魚⿰船 thuyền
(喃)
◎ Thờn bơn: loài cá nước ngọt, thân dẹt, mắt và miệng lệch về phía trên.#C2: 蟬 → 蝉 thiền
Kinship diagram of variants 異體字圖譜