<
𲎗
𲎗
⿱顛黑
U+32397(Ext H)
黑部19畫 共31畫
IRG ORT
Sources 各源例字
VN-F1C03
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 顛 đen#F1: điên 顛⿱黑 hắc
(喃)
◎ Màu thâm, tối (ngược với trắng, sáng).#C2: 顛 điên
(喃)
〄 Hình dung điều xấu xa, rủi ro.#F1: điên 顛⿱黑 hắc
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2017 04960 -VN F1C03 -
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
VN-F1C03
kRSUnicode
203.19
kTotalStrokes
31