官話
ding1
ding3
粵語
ding1
日語
テイ
韓語
정
越南
đinh
廣韻
端/青開/平
集韻
端/青開/上
Sources 各源例字
G0-586A
HB1-A4B1
T1-4470
J14-2138
K2-2155
V1-4A65
KP1-34A4
Old versions 舊版本
IVD

00Ad
Evolution 字形演化
宋
傳抄
集篆古文韻海
宋
印刷字體
廣韻
清
印刷字體
康熙字典
當代
標準字形
陸
當代
標準字形
港
當代
標準字形
台
Meaning 字義
ding1
(1)
[伶仃]孤独lonely
ding3
(2)
同「酊」
→酊
ding3
(1)
[酩酊]见“酩”
(布)
gingl 手指关节 gongh ~
(壯)
壯字用同「𦘭」
→𦘭
(壯)
daegz 到
(二简)
「停」的二簡字,已廢止
→停
ting2
(1)
静止;止息to stop 停顿
(2)
停留;暂时居住to stop over
(3)
保留,保存
(4)
停放;放置
(5)
妥帖proper 停妥
(6)
均匀;平均
(7)
成数;总数分成几份,其中一份叫一停portion
(喃)
dừng 詞:dừng bút, dừng tay 義:to stop writing, to halt
(喃)
đinh 詞:linh đinh (cô đơn không ai săn sóc) 義:alone without care
(喃)
đành 詞:đành hanh; đành lòng; giẫy đành đạch 義:to behave perversely, satisfied; convulsively
→溋
(喃)
đành 詞:đành hanh; đành lòng; giẫy đành đạch 義:to behave perversely, satisfied; convulsively
(喃)
đình 詞:đình đám; linh đình 義:festivities; sumptuous
(喃)
đần 詞:đần độn, ngu đần 義:unintelligent, dull
(喃)
đứa 詞:đứa ở, đứa trẻ 義:servant; child
→𠀲
(喃)
đứa 詞:đứa ở, đứa trẻ 義:servant; child
(喃)
đừng 詞:đừng đi 義:do not go
(喃)
◎ Để riêng ra cho việc gì, cho ai. Giữ lại về sau.#C2: 停 → 仃 đình
(喃)
◎ Như 仍 dừng#A2: 停 → 仃đình
→仍
(喃)
◎ Ngừng lại.#C2: 仍 nhưng
(喃)
◎ Rành rành: rõ ràng, đích thực.#C2: 停 → 仃 đình
(喃)
〄 Rành rạnh: tươi sáng, rỡ ràng.#C2: 停 → 仃 đình
(喃)
◎ Trơ ra, ngây ra.#C2: 停 → 仃 đình
(喃)
◎ Đinh linh: vò võ một mình.#A1: 仃 đinh
(喃)
◎ Đinh ninh: lời nói chắc khăng khăng.#A1: 仃 đinh
(喃)
◎ Cam chịu, buộc lòng phải như vậy.#C2: 停 → 仃 đình
(喃)
◎ Tiếng trỏ những cá thể người.#E2: nhân亻⿰丁đinh
(喃)
◎ Chớ, không nên.#C2: 停 → 仃 đình
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
《康熙字典》
【子集中】【人字部】 【廣韻】同㣔。 廣韻(1008)Phonology 音韻
標準語 Official Languages
官話
ding1 [tiŋ55] ㄉㄧㄥ
ding3 [tiŋ214] ㄉㄧㄥˇ
粵語
ding1 [tiːŋ5] 伶仃, 仃問, 孤苦伶仃, 瘦伶仃
日語
テイ [teː] [漢]
韓語
정 [tɕʌŋ]
越南
đinh [ɗiʲŋ33]
韻書 Rime Books
聲母韻母韻母地位聲調韻書結構擬音釋義
聲母韻母韻母地位聲調韻書結構擬音
廣韻
端青開
梗攝青韻4等開口平青韻丁小韻當經切tɛŋ伶仃獨也伶仃獨也
集韻
端青開
梗攝青韻4等開口上迥韻頂小韻都挺切tɛŋ酩酊醉甚或作仃酩酊醉甚或作仃
五音集韵
端青開
梗攝青韻4等開口平青韻端母四等tɛŋ伶仃獨行伶仃獨行
端青開
梗攝青韻4等開口上迥韻端母四等tɛŋ=酊:酩酊=酊:酩酊
蒙古字韻
d ꡊing ꡞꡃ平庚韻tiŋ()
音韻闡微
端東冬庚蒸青齊陰平青韻丁小韻端母四等tiŋ
中原音韻
端庚青齊陰平庚青韻tiəŋ
韻略易通
東庚晴齊舒陰平庚晴韻tiŋ伶仃獨行伶仃獨行
中華新韻
ㄉ ㄧㄥ 陰平庚韻甲類tiŋ
戚林八音
低聲 賓京 陰平賓京韻tiŋ
分韻撮要
端 英 陰平英韻tiŋ伶仃伶仃
擬音方案:《廣韻》《切韻》《集韻》:邵榮芬(《禮部韻略》《增韻》《五音集韻》擬音為與《集韻》音韻地位對比得到),《洪武正韻》:小學堂資料,《古今韻會舉要》:竺家寧,《蒙古字韻》:江鍾偉,《音韻闡微》:林慶勛,《中原音韻》:寧繼福,《韻略易通》:張玉來,《中州音韻》:馬樂樂,《中華新韻》:依註音符號,《東國正韻》:申祐先,《戚林八音》:彭攻關,《分韻撮要》:劉鎮發
上古音 Reconstructed Old Chinese
鄭張尚芳
teːŋ 耕0部
斯塔羅斯金上古前期
tēŋ
斯塔羅斯金上古後期
tēŋ
斯塔羅斯金西漢
tēŋ
斯塔羅斯金東漢
tiēŋ
布之道諧聲域
TEŊ
聲首丁
布之道擬音
tˤeŋ
音節類型A
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraG0
5674
-G1
5674
-G7
4.丿.10
-GT
0089
-GKX
0091.11
康熙字典-GHZR
0140.01
汉语大字典-GZJW
009712
-GZ
daengz.1.9
-G通规
3515
-G二简
一.1.119
繁体: 停
注: 伶仃的仃仍读ding1
G布依
gingl.0
-G古籍
01990
-HB1
A4B1
-H常用
0070
-T1
3680
全字庫-T甲表
00071
異體字字典-T本土
0078
-J1
1635
-J4
0124
-JMJ
006499
文字情報基盤検索システム-K2
0153
-KP1
34A4
-V1
4269
-
讀音 Readings
kMandarin
dīng
DING1
(v2.1.0-6.0.0)
kTGHZ2013
076.200:dīng
kHanyuPinyin
10108.010:dīng,dǐng
kXHC1983
0253.050:dīng
0253.050:dīng
(v5.1.0)
kCantonese
ding1
DING1
(v2.1.0-4.0.1)
kJapanese
テイ
kJapaneseOn
TEI
kVietnamese
đừng
kDefinition
lonely, solitary
來源 IRG Sources
kIRG_GSource
G0-586A
0-586A
(v3.0.0-5.2.0)
kIRG_HSource
HB1-A4B1
kIRG_TSource
T1-4470
1-4470
(v3.0.0-5.2.0)
kIRG_JSource
J14-2138
J4-2138
(v8.0.0)
J1-3043
(v6.0.0-7.0.0)
1-3043
(v3.0.0-5.2.0)
kIRG_KSource
K2-2155
2-2155
(v3.0.0-5.2.0)
kIRG_KPSource
KP1-34A4
kIRG_VSource
V1-4A65
1-4A65
(v3.1.1-5.2.0)
3-2166
(v3.1.0)
1-2166
(v3.0.0)
kRSUnicode
9.2
kTotalStrokes
4
kIICore
AGTHM
2.1
(v4.1.0-6.3.0)
辭典索引 Dictionary Indices
kDaeJaweon
0193.030
kFennIndex
525.05
kHanYu
10108.010
kIRGDaeJaweon
0193.030
kIRGDaiKanwaZiten
00351
(v3.0.0-15.0.0)
kIRGHanyuDaZidian
10108.010
kIRGKangXi
0091.110
kKangXi
0091.110
kMatthews
6382
kMeyerWempe
3094
kMorohashi
00351
kSBGY
194.41
辭典資料 Dictionary-like Data
kCangjie
OMN
kCihaiT
85.104
kFenn
2H
kFourCornerCode
2122.0
kHKGlyph
0070
kPhonetic
1340
kUnihanCore2020
GHMT
其他碼位 Other Mappings
kBigFive
A4B1
kCCCII
213068
kCNS1986
1-4470
kCNS1992
1-4470
kEACC
27322E
213068
(v2.1.0-6.2.0)
kGB0
5674
kGB1
5674
kJIS0213
2,01,24
kJis1
1635
kKPS1
34A4
(v3.1.1-15.0.0)
kMainlandTelegraph
0089
kTaiwanTelegraph
0089
kTGH
2013:3515
kXerox
275:322
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSAdobe_Japan1_6
C+17248+9.2.2
kRSKangXi
9.2
(v2.1.0-15.0.0)
異體 Variants
kZVariant
U+505C
(v2.1.0-12.1.0)