<
⿰扌尾
U+6364(Basic)
手部7畫 共10畫 核心字
粵語
mei5
日語
韓語
訓読
かじ(梶)
Sources 各源例字
GE-3A47
H-A07C
T3-647D
JMJ-012420
V0-3762
Old versions 舊版本
Meaning 字義
(喃)
vãi 詞:gieo vãi, vãi đái 義:be spilled, to pee oneself
(喃)
vãy 詞:vãy tay, vãy cờ 義:to wave one's hand, to wave a flag
(喃)
vảy 詞:vảy nước; mụn vảy 義:to play with/in water; comedones
(喃)
vẩy 詞:vẩy tay 義:to brush off hands
(喃)
vẫy 詞:vẫy tay, vẫy cờ 義:to wave one's hand, to wave a flag
(喃)
vẽ 詞:vẽ đậu 義:to shuck peas
(喃)
◎ Gieo, rải hạt trồng.#F2: thủ 扌⿰尾 vĩ
(喃)
◎ Như 尾 vẩy#F2: thủ 扌⿰尾 vĩ
(喃)
◎ Phẩy, phất.#C2: 尾 vĩ
(喃)
〄 Vung ra, tung lên.#F2: thủ 扌⿰尾 vĩ
(喃)
◎ Vung lên, khẽ hất lên.#F2: thủ 扌⿰尾 vĩ
(喃)
〄 Ngoắt ngoắt bàn tay ra hiệu.#F2: thủ 扌⿰尾 vĩ
(喃)
〄 Vẫy vùng: trỏ chí tung hoành ngang dọc.#F2: thủ 扌⿰尾 vĩ
(喃)
◎ Vẽ vời: bày đặt thêm thắt màu mè.#F2: thủ 扌⿰尾 vĩ
(喃)
◎ Như 𠳿 vỉ#F2: thủ 扌⿰尾 vĩ
𠳿
(喃)
◎ Kêu than cầu xin.#F2: khẩu 口⿰尾 vĩ
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Phonology 音韻
標準語 Official Languages
粵語
mei5 [mei13]
日語
[bi] [漢]
[mi] [呉]
韓語
[mi]
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraGE 2639 -G京族 vaːi3.2.0 -G京族 vɤi3.0.0 -G京族 vɤi3.1.0 -H A07C -T3 6893 全字庫-TC 8326 全字庫-JMJ 012420 文字情報基盤検索システム-V0 2366 -
讀音 Readings
kMandarin
wěi
wei (v6.1.0-8.0.0)
kCantonese
mei5
kJapanese
ビ ミ かじ
kVietnamese
vãi
來源 IRG Sources
kIRG_GSource
GE-3A47
GE-2B47 (v6.0.0-12.1.0)
E-2B47 (v3.0.0-5.2.0)
kIRG_HSource
H-A07C
A07C (v4.0.1-5.2.0)
kIRG_TSource
T3-647D
3-647D (v3.0.0-5.2.0)
kIRG_JSource
JMJ-012420
kIRG_VSource
V0-3762
0-3762 (v3.1.1-5.2.0)
0-2862 (v3.0.0-3.1.0)
kRSUnicode
64.7
kTotalStrokes
10
辭典索引 Dictionary Indices
kDaeJaweon
0000.000 (v2.1.0-3.0.0)
kHanYu
31888.011
kIRGHanyuDaZidian
31888.011
kIRGKangXi
0434.241
kKangXi
0434.241
kMorohashi
99999 (v2.1.0-5.1.0)
辭典資料 Dictionary-like Data
kCangjie
QSHU
kPhonetic
891*
kUnihanCore2020
H
其他碼位 Other Mappings
kCCCII
223148
kCNS1986
E-647D
kCNS1992
3-647D
kEACC
223148
kHKSCS
A07C (v3.1.1-15.0.0)
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
64.7 (v2.1.0-15.0.0)