官話
long2(籠)
long3(籠)
粵語
lung4
日語
ロウ
韓語
농
롱
訓読
かご(籠)
こもる(籠もる)
Sources 各源例字
GE-4634
T3-5234
J0-4F36
K2-5055
V2-8E56
KP1-64B6
Old versions 舊版本
IVD

00Ad
Evolution 字形演化
清
印刷字體
康熙字典
Meaning 字義
(1)
同「籠」
→籠
long2
(1)
盛土器
(2)
古代装箭用的竹器
(3)
鸟笼;也泛指畜养牲畜及昆虫的编竹器 如:鸡笼;兔笼;蝈蝈笼cage
(4)
竹制的盛物器或罩物器 如:灯笼;蒸笼food steamer
(5)
一种有孔的薄片
(6)
竹的一种 又名慈竹、罗浮竹
long3
(7)
统;包罗general 笼统
(8)
笼罩to envelop, to cover 笼罩
(9)
藏,把手放在袖筒里
(10)
生火
(11)
竹箱bamboo basket
(喃)
lung 詞:lung (lồng chim) 義:
(喃)
luông 詞:luông tuồng 義:
(喃)
luồng 詞:cây luồng 義:
(喃)
lồng 詞:cái lồng 義:cage, basket
(喃)
trông 詞:trông chờ 義:to expect
→𪚤
(喃)
trông 詞:trông chờ 義:to expect
(喃)
◎ Lung linh: long lanh, xao động.#C1: 籠 → 篭 lung
(喃)
◎ Lung lao: ngang tàng, mặc sức tung hoành.#C1: 籠 → 篭 lung
(喃)
◎ Bộ phận hình sợi hoặc hình lá mọc trên cơ thể người, và cầm thú.#C2: 籠 → 篭 lung
(喃)
◎ Đồ đan bằng tre để giam nhốt vật nuôi.#A2: 籠 → 篭 lung
(喃)
〄 Cái khung giá được bao phủ một lớp mỏng bên ngoài.#A2: 籠 → 篭 lung
(喃)
〄 Bao trùm, cài chồng, đan xen lên nhau.#A2: 籠 → 篭 lung
(喃)
◎ Mặc lòng buông thả, không kiềm chế.#C2: 籠 → 篭 lung
(喃)
◎ Như 𥉫 trông#C2: 籠 → 篭 lung
→𥉫
(喃)
◎ Nhìn, ngắm, dõi mắt theo.#F2: mục 目⿰龍 → 竜 long
(喃)
〄 Mong ngóng, mong chờ.#C2: 籠 → 篭 lung
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
《康熙字典》
【未集上】【竹字部】 【字彙補】同籠。 字彙補(1666)Phonology 音韻
標準語 Official Languages
官話
long2 [lʊŋ35] ㄌㄨㄥˊ (籠)
long3 [lʊŋ214] ㄌㄨㄥˇ (籠)
粵語
lung4 [luːŋ1]
日語
ロウ [ɾoː] [漢]
韓語
농 [noŋ]
롱 [ɾoŋ]
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraGE
3820
-GKX
0895.19
康熙字典-GHZR
3204.05
汉语大字典-G京族
loŋ2.0.0
-G京族
luŋ1.1.1
-T3
5020
全字庫-J0
4722
注: 78:籠
JMJ
019630
文字情報基盤検索システム-K2
4853
-KP1
64B6
-V2
11054
-
讀音 Readings
kMandarin
lóng
LONG2
(v2.1.0-6.0.0)
kCantonese
lung4
kJapanese
ロウ かご こもる
kJapaneseKun
KAGO
kJapaneseOn
ROU
kKorean
LONG
kDefinition
cage; cage-like basket
來源 IRG Sources
kIRG_GSource
GE-4634
GE-3734
(v6.0.0-12.1.0)
E-3734
(v3.0.0-5.2.0)
kIRG_TSource
T3-5234
3-5234
(v3.0.0-5.2.0)
kIRG_JSource
J0-4F36
0-4F36
(v3.0.0-5.2.0)
kIRG_KSource
K2-5055
2-5055
(v3.0.0-5.2.0)
kIRG_KPSource
KP1-64B6
kIRG_VSource
V2-8E56
2-8E56
(v3.1.1-5.2.0)
kRSUnicode
118.10
kTotalStrokes
16
kIICore
AJ
2.1
(v4.1.0-6.3.0)
辭典索引 Dictionary Indices
kDaeJaweon
1322.180
kHanYu
53004.050
kIRGDaeJaweon
1322.180
kIRGDaiKanwaZiten
26371
(v3.0.0-15.0.0)
kIRGHanyuDaZidian
53004.050
kIRGKangXi
0895.190
kKangXi
0895.190
kMorohashi
26371
辭典資料 Dictionary-like Data
kCangjie
HYTU
kFourCornerCode
8821.1
kUnihanCore2020
J
其他碼位 Other Mappings
kCCCII
395050
kCNS1986
E-5234
kCNS1992
3-5234
kEACC
395050
kJis0
4722
kKPS1
64B6
(v3.1.1-15.0.0)
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSAdobe_Japan1_6
C+4060+118.6.10 C+4060+212.10.6
kRSKangXi
118.10
(v2.1.0-15.0.0)
異體 Variants
kZVariant
U+7C60
(v2.1.0-12.1.0)