官話
long2
粵語
lung4
日語
リョウ
韓語
룡
용
Sources 各源例字
GE-4B6D
HB2-F74D
T2-6D7A
JMJ-023823
V0-434D
Old versions 舊版本
Meaning 字義
long2
(1)
[蠬蠭]虫名
→蛖
mang2
(1)
[蛖螻]蝼蛄类
bang4
(2)
同「蚌」
→蚌
bang4
(1)
软体动物,介壳长圆形,黑褐色,里面有珍珠层 生活在淡水中,有的产珍珠freshwater mussel
(2)
美珠
(GZFY)
long2 [蠬子]蠶蛹。北京官話
(喃)
luồng 詞:thuồng luồng 義:
→蠪
(喃)
luồng 詞:thuồng luồng 義:
(喃)
rồng 詞:con rồng, cá rồng rồng 義:dragon, snake-head mullet fry
(喃)
◎ Như 𧍰 rồng#E2: trùng 虫⿰龍 long
→𧍰
(喃)
◎ Con vật trong huyền thoại (có râu, có móng vuốt, có vảy, biết lặn, biết bay), tượng trưng cho nhà vua, cho thế lực, uy quyền.#F2: trùng 虫⿰隆 → 㚅 long
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Phonology 音韻
標準語 Official Languages
官話
long2 [lʊŋ35] ㄌㄨㄥˊ
粵語
lung4 [luːŋ1]
日語
リョウ [ɾʲoː]
韓語
룡 [ɾjoŋ]
용 [joŋ]
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraGE
4377
-GHZR
3101.15
汉语大字典-HB2
F74D
-T2
7790
全字庫-T乙表
04436
異體字字典-JMJ
023823
文字情報基盤検索システム-V0
3545
-
讀音 Readings
kMandarin
lóng
LONG2
(v4.0.1-6.0.0)
LONG2 NANG2 RANG2 SHANG1 XIANG3RANG3XIANG3
(v3.1.0-3.2.0)
LONG2
(v2.1.0-3.0.0)
kHanyuPinyin
42905.060:lóng
kCantonese
lung4
kJapanese
リョウ
kVietnamese
rồng
來源 IRG Sources
kIRG_GSource
GE-4B6D
GE-3C6D
(v6.0.0-12.1.0)
E-3C6D
(v3.0.0-5.2.0)
kIRG_HSource
HB2-F74D
kIRG_TSource
T2-6D7A
2-6D7A
(v3.0.0-5.2.0)
kIRG_JSource
JMJ-023823
kIRG_VSource
V0-434D
0-434D
(v3.1.1-5.2.0)
0-344D
(v3.0.0-3.1.0)
kRSUnicode
142.16
kTotalStrokes
22
辭典索引 Dictionary Indices
kDaeJaweon
0000.000
(v2.1.0-3.0.0)
kHanYu
42905.060
kIRGDaiKanwaZiten
33833
(v3.0.0-15.0.0)
kIRGHanyuDaZidian
42905.060
kIRGKangXi
1102.521
kKangXi
1102.521
kKarlgren
32
kMorohashi
33833
辭典資料 Dictionary-like Data
kCangjie
LIYBP
kFourCornerCode
5111.1
kPhonetic
1426*
(v14.0.0-15.1.0)
kUnihanCore2020
HMT
其他碼位 Other Mappings
kBigFive
F74D
kCCCII
253C39
kCNS1986
2-6D7A
kCNS1992
2-6D7A
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
142.16
(v2.1.0-15.0.0)