<
𠑕
𠑕
⿱仰語(V,Q)
U+20455(Ext B)
人部18畫 共20畫
Sources 各源例字
V0-437D
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
ngửa 詞:ngửa mặt 義:to look up
(喃)
◎ Như 語 ngửa#F1: ngưỡng 仰⿱語 ngữ
(喃)
◎ Mặt và phần thân lòng của người hoặc vật hướng lên phía trên.#C2: 語 ngữ
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraG京族 ŋuuə3.0.0 -TA 0510 全字庫-V0 3593 -
讀音 Readings
kVietnamese
ngửa
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V0-437D
0-437D (v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
9.18
kTotalStrokes
20
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0121.351
kKangXi
0121.351
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
9.18 (v3.2.0-15.0.0)