Meaning 字義
(喃)
chối 詞:chối cãi, từ chối 義:to deny, to refuse
→咥
(喃)
chối 詞:chối cãi, từ chối 義:to deny, to refuse
(喃)
giối 詞:giối giăng 義:to give one's last will
(喃)
đói 詞: 義:
(喃)
◎ Như 対 dối#F2: khẩu 口⿰對 → 対 đổi
→対
(喃)
◎ Không thành thật, lừa lọc.#C2: 對 → 対 đối
(喃)
〄 Sơ sài qua loa, không kỹ, không đúng như thật.#F2: khẩu 口⿰對 → 対 đổi
(喃)
◎ Như 対 đói#F2: khẩu 口⿰對 → 対 đối
→対
(喃)
◎ Tình trạng cồn cào trong bụng, muốn ăn.#C2: 對 → 対 đối
(喃)
◎ Chuyển dời, biến chuyển khác đi.#F2: khẩu 口⿰對 → 対 đối
(喃)
◎ Tình trạng, tình thế, nông nỗi.#F2: khẩu 口⿰對 → 対 đối
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V3-303E
3-303E
(v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
30.6
kTotalStrokes
9
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0189.271
kKangXi
0189.271
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
30.6
(v3.2.0-15.0.0)