<
𠲝
𠲝
⿰口対(V,Q)
⿰口对(V,Q)
U+20C9D(Ext B)
口部6畫 共9畫
Sources 各源例字
V3-303E
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
chối 詞:chối cãi, từ chối 義:to deny, to refuse
(喃)
chối 詞:chối cãi, từ chối 義:to deny, to refuse
(喃)
giối 詞:giối giăng 義:to give one's last will
(喃)
đói 詞:  義: 
(喃)
◎ Như 対 dối#F2: khẩu 口⿰對 → 対 đổi
(喃)
◎ Không thành thật, lừa lọc.#C2: 對 → 対 đối
(喃)
〄 Sơ sài qua loa, không kỹ, không đúng như thật.#F2: khẩu 口⿰對 → 対 đổi
(喃)
◎ Như 対 đói#F2: khẩu 口⿰對 → 対 đối
(喃)
◎ Tình trạng cồn cào trong bụng, muốn ăn.#C2: 對 → 対 đối
(喃)
◎ Chuyển dời, biến chuyển khác đi.#F2: khẩu 口⿰對 → 対 đối
(喃)
◎ Tình trạng, tình thế, nông nỗi.#F2: khẩu 口⿰對 → 対 đối
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraG方块壮字 F41BD -TA 1126 全字庫-V3 1630 -
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V3-303E
3-303E (v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
30.6
kTotalStrokes
9
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0189.271
kKangXi
0189.271
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
30.6 (v3.2.0-15.0.0)