官話
bei1(悲)
日語
ヒ
Sources 各源例字
GHZ-10682.16
T7-215F
JMJ-032587
V0-332E
Old versions 舊版本
Evolution 字形演化
清
印刷字體
康熙字典
Meaning 字義
(1)
同「悲」
→悲
bei1
(1)
哀痛;伤心grief 悲哀 悲伤 悲痛
(2)
哀怜;怜悯compassion 悲悯
(3)
眷念;怅望
(4)
苦
(5)
佛家语 救人出苦难曰悲
(6)
姓
(壯)
壯字用同「𤿌」
→𤿌
(壯)
beix 兄;姐;对男情人的爱称
(喃)
bai 詞:chê bai 義:to speak scornfully of, to disparage
(喃)
be 詞:be be (tiếng dê kêu) 義:sound of goat
(喃)
bê 詞:bê tha; bê bối 義:in a pother, in a stew
(喃)
◎ Chê bai: nói xấu, cười chê.#F2: khẩu 口⿰悲 bi
(喃)
◎ Be bét: Như 悲 be#F2: khẩu 口⿰悲 bi
→悲
(喃)
◎ Bét be: tiếng tượng hình, vẻ tràn trề.#C2: 悲 bi
(喃)
◎ Bi be: tiếng tượng thanh, vẻ không sành sõi.#F2: khẩu 口⿰悲 bi
(喃)
◎ Bi bô: tiếng tượng thanh, vẻ ồn ào.#F2: khẩu 口⿰悲 bi
(喃)
◎ Bài bây: chây ra, trơ lì, liều lĩnh.#F2: khẩu 口⿰悲 bi
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
《康熙字典》
【備考】【丑集】【口字部】 【龍龕】同悲。 Phonology 音韻
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraGHZR
0735.18
汉语大字典-GZ
beix.0.4
-G古壮文
207FF
-G方块壮字
F3749
-T7
0163
全字庫-JMJ
032587
文字情報基盤検索システム-V0
1914
-
讀音 Readings
kJapanese
ヒ
kVietnamese
bai
來源 IRG Sources
kIRG_GSource
GHZ-10682.16
HZ
(v3.1.0-5.2.0)
kIRG_TSource
T7-215F
7-215F
(v3.1.0-5.2.0)
kIRG_JSource
JMJ-032587
kIRG_VSource
V0-332E
0-332E
(v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
30.12
kTotalStrokes
15
辭典索引 Dictionary Indices
kHanYu
10682.160
kIRGHanyuDaZidian
10682.160
kIRGKangXi
0209.151
kKangXi
0209.151
kMorohashi
04343
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
30.12
(v3.2.0-15.0.0)