Meaning 字義
(喃)
chõ 詞:chõ xôi 義:steamed glutinous rice
→𡊲
(喃)
chõ 詞:chõ xôi 義:steamed glutinous rice
(喃)
chỗ 詞:chỗ ở, chỗ ngồi; chỗ bạn bè 義:dwelling,seat; friends
→𡊲
(喃)
chỗ 詞:chỗ ở, chỗ ngồi; chỗ bạn bè 義:dwelling,seat; friends
(喃)
lỗ 詞:lỗ hổng 義:
(喃)
◎ Như 祖 chõ#F2: thổ 土⿰魯 lỗ
→祖
(喃)
◎ Đồ gốm hoặc gỗ, dùng để đồ chín, hấp thức ăn.#C2: 祖 tổ
(喃)
◎ Như 𡊲 chỗ#F2: thổ 土⿰魯 lỗ
→𡊲
(喃)
◎ Nơi, chốn.#F2: thổ 土⿰主 chủ
(喃)
◎ Chỗ đào lõm sâu xuống đất để giấu của.#F2: thổ 土⿰魯 lỗ
(喃)
◎ Như 臭 xó#F2: thổ 土⿰魯 lỗ
→臭
(喃)
◎ Nơi góc hẹp.#C2: 臭 xú
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
讀音 Readings
kVietnamese
chõ
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V2-7348
2-7348
(v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
32.15
kTotalStrokes
18
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0241.281
kKangXi
0241.281
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
32.15
(v3.2.0-15.0.0)