<
𢣇
𢣇
⿰忄歆(V,Q)
U+228C7(Ext B)
心部13畫 共16畫
Sources 各源例字
V2-762E
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
ham 詞:ham chuộng, ham mê 義:be an amateur of, to be passionately fond of
(喃)
ham 詞:ham chuộng, ham mê 義:be an amateur of, to be passionately fond of
(喃)
hăm 詞:hăm hở 義: 
(喃)
hăng 詞:hăng máu, hung hăng 義:to have a flare-up of zeal, reckless
(喃)
hăng 詞:hăng máu, hung hăng 義:to have a flare-up of zeal, reckless
(喃)
hằm 詞:hằm hằm, hằm hè 義:angry, furious
(喃)
hằm 詞:hằm hằm, hằm hè 義:angry, furious
(喃)
◎ Như 歆 ham#F2: tâm忄⿰歆 hâm
(喃)
◎ Ưa thích, muốn hưởng lấy thật nhiều.#A2: 歆 hâm
(喃)
◎ Hăm hở: hăng hái, phấn chấn.#F2: tâm 忄⿰歆 hâm
(喃)
◎ Hung hăng: Như 𡃳 hăng#F2: tâm 忄⿰歆 hâm
𡃳
(喃)
◎ Hung hăng: có hành vi quá khích.#F2: khẩu 口⿰興 hưng
(喃)
◎ Như 歆 hằm#F2: tâm忄⿰歆 hâm
(喃)
◎ Mắt nhìn vẻ giận dữ.#C2: 歆 hâm
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraTA 3762 全字庫-V2 8614 -
讀音 Readings
kVietnamese
hằm
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V2-762E
2-762E (v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
61.13
kTotalStrokes
16
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0406.141
kKangXi
0406.141
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
61.13 (v3.2.0-15.0.0)