Meaning 字義
(喃)
ham 詞:ham chuộng, ham mê 義:be an amateur of, to be passionately fond of
→噷
(喃)
ham 詞:ham chuộng, ham mê 義:be an amateur of, to be passionately fond of
(喃)
hăm 詞:hăm hở 義:
(喃)
hăng 詞:hăng máu, hung hăng 義:to have a flare-up of zeal, reckless
→興
(喃)
hăng 詞:hăng máu, hung hăng 義:to have a flare-up of zeal, reckless
(喃)
hằm 詞:hằm hằm, hằm hè 義:angry, furious
→唅
(喃)
hằm 詞:hằm hằm, hằm hè 義:angry, furious
(喃)
◎ Như 歆 ham#F2: tâm忄⿰歆 hâm
→歆
(喃)
◎ Ưa thích, muốn hưởng lấy thật nhiều.#A2: 歆 hâm
(喃)
◎ Hăm hở: hăng hái, phấn chấn.#F2: tâm 忄⿰歆 hâm
(喃)
◎ Hung hăng: Như 𡃳 hăng#F2: tâm 忄⿰歆 hâm
→𡃳
(喃)
◎ Hung hăng: có hành vi quá khích.#F2: khẩu 口⿰興 hưng
(喃)
◎ Như 歆 hằm#F2: tâm忄⿰歆 hâm
→歆
(喃)
◎ Mắt nhìn vẻ giận dữ.#C2: 歆 hâm
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
讀音 Readings
kVietnamese
hằm
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V2-762E
2-762E
(v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
61.13
kTotalStrokes
16
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0406.141
kKangXi
0406.141
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
61.13
(v3.2.0-15.0.0)