<
𦊚
𦊚
⿱罒本
U+2629A(Ext B)
网部5畫 共10畫
Sources 各源例字
V0-3F69
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
bón 詞:bón cơm; bón ruộng 義:to eat rice; to manure rice
(喃)
bốn 詞:ba bốn; bốn phương 義:four directions, the four corners of the earth
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Bột gạo làm thành sợi dài, chín qua nước sôi.#F1: tứ 罒⿱本 bổn: bốn
(喃)
◎ Như 本 bốn#F1: tứ 罒⿱本 bổn
(喃)
◎ Một số nguyên giữa ba và năm, trỏ số lượng và thứ hạng.#C2: 本 bổn
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
As phonetic component 作聲旁
Same semantic component 同形旁
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraG京族 ʔbɔn5.0.0 -G京族 ʔbon5.0.0 -G京族 von5.0.1 -TA 8625 全字庫-V0 3173 -
讀音 Readings
kVietnamese
bốn
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V0-3F69
0-3F69 (v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
122.5
kTotalStrokes
10
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0947.321
kKangXi
0947.321
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
122.5 (v3.2.0-15.0.0)