Meaning 字義
(喃)
bón 詞:bón cơm; bón ruộng 義:to eat rice; to manure rice
(喃)
bốn 詞:ba bốn; bốn phương 義:four directions, the four corners of the earth
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Bột gạo làm thành sợi dài, chín qua nước sôi.#F1: tứ 罒⿱本 bổn: bốn
(喃)
◎ Như 本 bốn#F1: tứ 罒⿱本 bổn
→本
(喃)
◎ Một số nguyên giữa ba và năm, trỏ số lượng và thứ hạng.#C2: 本 bổn
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
讀音 Readings
kVietnamese
bốn
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V0-3F69
0-3F69
(v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
122.5
kTotalStrokes
10
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0947.321
kKangXi
0947.321
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
122.5
(v3.2.0-15.0.0)