Meaning 字義
(喃)
ruột 詞:ruột gan 義:heart and mind, innards
(喃)
◎ Như 律 ruột#F2: nhục ⺼⿰律 → 聿 luật
→律
(喃)
◎ Phần cuối trong bộ máy tiêu hoá của người và động vật. Phần bên trong, phần lõi của một vật thể.#C2: 律 luật
(喃)
〄 Tượng trưng cho tình cảm, tấm lòng.#F2: nhục ⺼⿰律 → 聿 luật
(喃)
〄 Trỏ quan hệ huyết thống gần gũi.#F2: nhục ⺼⿰律 → 聿 luật
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
讀音 Readings
kVietnamese
ruột
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V0-4156
0-4156
(v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
130.6
kTotalStrokes
10
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0982.171
kKangXi
0982.171
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
130.6
(v3.2.0-15.0.0)