<
𧕚
𧕚
⿰虫齋(V,Q)
U+2755A(Ext B)
虫部17畫 共23畫
Sources 各源例字
V0-434E
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
trai 詞:ngọc trai 義:pearl
(喃)
trai 詞:ngọc trai 義:pearl
(喃)
◎ Như 󱭓 trai#F2: trùng 虫⿰齋 trai
⿰虫𱣅
(喃)
◎ Động vật có vỏ là hai mảnh cứng, như sò, sống dưới bể, có thể cho ngọc làm đồ trang sức.#F2: trùng 虫⿰寨 → 𱣅 trại
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraTB 0387 全字庫-V0 3546 -
讀音 Readings
kVietnamese
trai
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V0-434E
0-434E (v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
142.17
kTotalStrokes
23
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
1103.291
kKangXi
1103.291
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
142.17 (v3.2.0-15.0.0)