<
𨃍
𨃍
𧾷突(V,Q)
U+280CD(Ext B)
足部9畫 共16畫
Sources 各源例字
V0-4477
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
thọt 詞:chạy thọt (tọt) vào nhà 義:to run into house
(喃)
tọt 詞:chạy tọt 義:to run
(喃)
◎ Sột soạt: Như 𱘠 sột#F2: túc 𧾷⿰突 đột
𱘠
(喃)
◎ Sột soạt: tiếng động nhẹ do vật cứng và mỏng va chạm nhau.#F1: thanh 聲 → 声⿰卒 tốt
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraTB 1064 全字庫-V0 3687 -SAT 02870 -
讀音 Readings
kVietnamese
tọt
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V0-4477
0-4477 (v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
157.9
kTotalStrokes
16
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
1230.291
kKangXi
1230.291
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
157.9 (v3.2.0-15.0.0)