Meaning 字義
(喃)
cay 詞:đắng cay 義:bitter
→咳
(喃)
cay 詞:đắng cay 義:bitter
(喃)
gây 詞:gây giống; gây men; gây vốn 義:to raise breeds; to ferment; to raise capital
→𨠳
(喃)
gây 詞:gây giống; gây men; gây vốn 義:to raise breeds; to ferment; to raise capital
(喃)
◎ Như 荄 cay#F2: dậu 酉⿰荄 cai
→荄
(喃)
◎ Vị của ớt, gừng, v.v… Hình dung sự khổ nhục phải chịu.#C2: 荄 cai
(喃)
◎ Như 𨠳 gây#F2: dậu 酉⿰荄 cai
→𨠳
(喃)
◎ Làm ra, khiến xảy ra.#F2: dậu 酉⿰荄 → 亥 cai
(喃)
〄 Tạo dựng nên.#F2: dậu 酉⿰荄 cai
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
讀音 Readings
kVietnamese
cay
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V3-387E
3-387E
(v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
164.10
kTotalStrokes
17
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
1286.241
kKangXi
1286.241
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
164.10
(v3.2.0-15.0.0)