Meaning 字義
(喃)
ruộng 詞:ruộng nương, đồng ruộng 義:fields and gardens, field, plain
→𤳱
(喃)
ruộng 詞:ruộng nương, đồng ruộng 義:fields and gardens, field, plain
(喃)
◎ Như 𡊰 ruộng#F1: long 龍 → 竜⿺田 điền
→𡊰
(喃)
◎ Đất trồng trọt gieo cấy ngoài đồng, có bờ vây quanh từng mảnh.#E2: thổ 土⿰田 điền
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V4-4E40
4-4E40
(v5.2.0)
kRSUnicode
102.10 212''.5
102.10 212.5
(v14.0.0-15.0.0)
102.10
(v5.2.0-13.0.0)
kTotalStrokes
15