<
𫇰
𫇰
⿱艹旧(T,V)
U+2B1F0(Ext C)
艸部5畫 共9畫
Sources 各源例字
TC-4229
V4-526D
Old versions 舊版本
Meaning 字義
(異)
「𦭻」的異體字異體字字典
(壯)
壯字用同「𭪡」
𭪡
(壯)
gouh ()双(筷子,鞋子);()副(棺材)
(喃)
cũ 詞:áo cũ, bạn cũ, cũ rích 義:old shirt, old friends, old-fashioned
(喃)
cũ 詞:áo cũ, bạn cũ, cũ rích 義:old shirt, old friends, old-fashioned
(喃)
◎ Không mới lạ, vốn đã quen thuộc, đã có từ trước.#A2: 舊 → 𫇰 cựu
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraIRGN 0891.0.54413 -GZ gouh.0.1 -G八辅 2365 -G京族 ku3.0.3 -G古壮文 2112E -G方块壮字 F4BB6 -TC 3409 全字庫-V4 5077 -
來源 IRG Sources
kIRG_TSource
TC-4229
C-4229 (v5.2.0)
kIRG_VSource
V4-526D
4-526D (v5.2.0)
kRSUnicode
140.5
kTotalStrokes
9