Meaning 字義
(喃)
đức 詞:đức hạnh; đức bà, đức phật, đức vua 義:dignity; Madonna, Buddha, king
→德
(喃)
đức 詞:đức hạnh; đức bà, đức phật, đức vua 義:dignity; Madonna, Buddha, king
(喃)
◎ Như 𱐩 đức#A1: 德 → 𱝮 đức
→𱐩
(喃)
◎ Tính hạnh, phẩm chất tốt lành.#A1: 德 → 𱝮 → 𱐩 đức
(喃)
◎ Tiếng gọi tôn kính bề trên và đấng thiêng liêng.#A1: 德 → 𱝮 đức
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2017
01241
-VN
F0199
-
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
VN-F0199
kRSUnicode
60.4
kTotalStrokes
7