<
𱝮
𱝮
⿰彳𱐩
U+3176E(Ext H)
彳部4畫 共7畫
IRG ORT
Sources 各源例字
VN-F0199
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
đức 詞:đức hạnh; đức bà, đức phật, đức vua 義:dignity; Madonna, Buddha, king
(喃)
đức 詞:đức hạnh; đức bà, đức phật, đức vua 義:dignity; Madonna, Buddha, king
(喃)
◎ Như 𱐩 đức#A1: 德 → 𱝮 đức
𱐩
(喃)
◎ Tính hạnh, phẩm chất tốt lành.#A1: 德 → 𱝮𱐩 đức
(喃)
◎ Tiếng gọi tôn kính bề trên và đấng thiêng liêng.#A1: 德 → 𱝮 đức
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2017 01241 -VN F0199 -
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
VN-F0199
kRSUnicode
60.4
kTotalStrokes
7