Meaning 字義
(喃)
mấy 詞:mấy khi, mấy bữa, mấy lúc 義:rarely, seldom, infrequently
→某
(喃)
mấy 詞:mấy khi, mấy bữa, mấy lúc 義:rarely, seldom, infrequently
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Như 𠇍 bấy#C2 → G2: nhĩ (mày) 尔 → 𱥯 mấy
→𠇍
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Tiếng trỏ một số lượng, một thời gian xác định (bằng chừng ấy).#C2 → G2: nhĩ (mày) 尔 → 𠇍 mấy
(喃)
〄 Tiếng cảm thán về mức độ lớn.#C2 → G2: nhĩ (mày) 尔 → 𱥯 mấy
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Bao nhiêu.#B → C2 → G1: nhĩ 爾 → 𠇍 → 𱥯: mày
(喃)
〄 Một số lượng nào đó.#B → C2 → G1: nhĩ 爾 → 𠇍 → 𱥯: mày
(喃)
〄 Tiếng cảm thán về mức độ lớn.#B → C2 → G1: nhĩ 爾 → 𠇍 → 𱥯: mày
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Mình mẩy: thân mình.#B → C2 → G1: nhĩ 爾 → 𠇍 → 𱥯: mày
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Cùng nhau. Trong mối tương quan cùng đối tượng khác.#B → G1: nhĩ ‘mày’ 爾 → 尔 → 𠇍 → 𱥯
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Yixiezi 異寫字 (works in progress)
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2017
01876
-G中华书局宋
F6DAF
-VN
F02C7
-SAT
10372
-
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
VN-F02C7
kRSUnicode
85.2
kTotalStrokes
7