<
𱥯
𱥯
⿱人氺
U+3196F(Ext H)
水部2畫 共7畫
IRG ORT
Sources 各源例字
VN-F02C7
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
mấy 詞:mấy khi, mấy bữa, mấy lúc 義:rarely, seldom, infrequently
(喃)
mấy 詞:mấy khi, mấy bữa, mấy lúc 義:rarely, seldom, infrequently
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Như 𠇍 bấy#C2 → G2: nhĩ (mày) 尔 → 𱥯 mấy
𠇍
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Tiếng trỏ một số lượng, một thời gian xác định (bằng chừng ấy).#C2 → G2: nhĩ (mày) 尔 → 𠇍 mấy
(喃)
〄 Tiếng cảm thán về mức độ lớn.#C2 → G2: nhĩ (mày) 尔 → 𱥯 mấy
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Bao nhiêu.#B → C2 → G1: nhĩ 爾 → 𠇍𱥯: mày
(喃)
〄 Một số lượng nào đó.#B → C2 → G1: nhĩ 爾 → 𠇍𱥯: mày
(喃)
〄 Tiếng cảm thán về mức độ lớn.#B → C2 → G1: nhĩ 爾 → 𠇍𱥯: mày
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Mình mẩy: thân mình.#B → C2 → G1: nhĩ 爾 → 𠇍𱥯: mày
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Cùng nhau. Trong mối tương quan cùng đối tượng khác.#B → G1: nhĩ ‘mày’ 爾 → 尔 → 𠇍𱥯
Kinship diagram of variants 異體字圖譜