<
𱱇
𱱇
𤴔
U+31C47(Ext H)
疋部6畫 共11畫
IRG ORT
Sources 各源例字
VN-F0835
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
◎ Đã kinh qua, đã từng đi qua, từng biết đến, từng chịu đựng.#F2: túc|sơ 𧾷|疋 → 𤴔⿰吏 lại [*tl- → tr-]
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Phủ che hoặc bày ra trên bề mặt một vật nào đó.#F2: túc|sơ 𧾷|疋 → 𤴔⿰吏 lại [*tl- → tr-]
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Thòng xuống, không gọn.#F2: túc|sơ 𧾷|疋 → 𤴔⿰吏 lại: trải
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
As phonetic component 作聲旁
Same semantic component 同形旁
Same phonetic component 同聲旁
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2017 02755 -VN F0835 -
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
VN-F0835
kRSUnicode
103.6
kTotalStrokes
11