Meaning 字義
(喃)
◎ Đã kinh qua, đã từng đi qua, từng biết đến, từng chịu đựng.#F2: túc|sơ 𧾷|疋 → 𤴔⿰吏 lại [*tl- → tr-]
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Phủ che hoặc bày ra trên bề mặt một vật nào đó.#F2: túc|sơ 𧾷|疋 → 𤴔⿰吏 lại [*tl- → tr-]
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Thòng xuống, không gọn.#F2: túc|sơ 𧾷|疋 → 𤴔⿰吏 lại: trải
Kinship diagram of variants 異體字圖譜