Meaning 字義
(喃)
boong 詞:kêu boong boong 義:bell, buzzer
(喃)
bung 詞:nổ bung; bung ngô 義:break out; to boil maize to a pulp
→葻
(喃)
bung 詞:nổ bung; bung ngô 義:break out; to boil maize to a pulp
(喃)
buông 詞:buông lời; buông thả; buông tuồng 義:to utter; to be self-indulgent
→葻
(喃)
buông 詞:buông lời; buông thả; buông tuồng 義:to utter; to be self-indulgent
(喃)
bông 詞:bông hoa; lông bông; bông đùa 義:flowers; idle; joke
→葻
(喃)
bông 詞:bông hoa; lông bông; bông đùa 義:flowers; idle; joke
(喃)
von 詞:chon von 義:very high and solitary
→葻
(喃)
von 詞:chon von 義:very high and solitary
(喃)
◎ {Chuyển dụng}: Thả, ném, phóng ra.#F2: thảo 艹⿱風 → 𲋄 phong: 𱽐 bông
(喃)
◎ Hoa của các loài cây và những vật thể có dáng tương tự.#F2: thảo 艹⿱風 → 𲋄 phong
(喃)
◎ Chất sợi trong quả một vài loài cây.#F2: thảo 艹⿱風 → 𲋄 phong
(喃)
◎ {Chuyển dụng}: tiếng đệm trong lời ru.#F2: thảo 艹⿱風 → 𲋄 phong
(喃)
◎ Như 𪢷 vung#F2: thảo 艹⿱風 → 𲋄 bông
→𪢷
(喃)
◎ Cái nắp đậy nồi niêu và các thứ đồ gốm rộng miệng.#F2: thổ 土⿰亡 vong
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Hình có bốn cạnh và bốn góc bằng nhau.#F2: thảo 艹⿱風 → 𲋄 phong: bông
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Viển vông: xa vời, không thực tế.#F2: thảo 艹⿱風 → 𲋄 phong: bông
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Hình cong từ dưới lên rồi vòng xuống.#F2: thảo 艹⿱風 → 𲋄 phong: bông
(喃)
〄 Cầu vồng: vòng cung nhiều màu sắc trên bầu trời (hiện lên khi trời nắng xen mưa).#F2: thảo 艹⿱風 → 𲋄 phong: bông
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2017
03655
-V4
5075
-VN
F15AE
-
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V4-526B
kRSUnicode
140.4 182''.4
140.4
(v15.0.0-15.1.0)
kTotalStrokes
8