<
𲀇
𲀇
⿱部虫
U+32007(Ext H)
虫部11畫 共17畫
IRG ORT
Sources 各源例字
VN-F1BB8
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 步 bọ#F2: trùng 部⿱虫 bộ
(喃)
◎ Các loài côn trùng ở dạng có cánh hoặc không.#C2: 步 bộ
Kinship diagram of variants 異體字圖譜