<
⿰北等
⿰北等
⿰北等
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Như 苝 bấc. Sợi làm ngòi thắp đèn dầu.#F1: bắc 北⿰等 đẳng: bậc
(喃)
◎ Nấc lên xuống từng bước.#F2: bắc 北⿰等 đẳng
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Same phonetic component 同聲旁
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2024 02895 -VN F16A4 -