<
⿰寸𡿨
⿰寸𡿨
⿰寸𡿨
Meaning 字義
(喃)
◎ Thức thổn: Như 寸 thổn#C2 → G2: thốn 寸 → 󱟱
(喃)
◎ Thổn thức: bồn chồn, xao xuyến.#C2: 寸 thốn
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraVN F17F1 -