<
⿰弄篭
⿰弄篭
⿰弄篭
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 𥉫 trông#D1: lộng 弄⿰籠 → 篭 lung
𥉫
(喃)
◎ Nhìn, ngắm, dõi mắt theo.#F2: mục 目⿰龍 → 竜 long
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2021 02988 -VN F1847 -