<
⿰彳費
⿰彳費
⿰彳費
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 𠇍 bấy#D1: bỉ 彼 → 彳⿰費 phí
𠇍
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Tiếng trỏ một số lượng, một thời gian xác định (bằng chừng ấy).#C2 → G2: nhĩ (mày) 尔 → 𠇍 mấy
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2021 01303 -VN F184B -