<
⿰急及
⿰急及
⿰急及
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 趿 kíp#F1: cấp 急⿰及cập
趿
(喃)
◎ Mau, chóng, vội, gấp.#F2: túc 𧾷⿰及 cập
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2021 01346 -VN F06EE -