<
⿰等亇
⿰等亇
⿰等亇
Meaning 字義
(喃)
đẵng 詞:  義: 
(喃)
◎ Lãng đãng: vẻ lững lờ, thấp thoáng.#C2 → G2: đẳng 等 → 󰻿
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraV4 4812 -VN F0EFF -