<
⿰給𡿨
⿰給𡿨
⿰給𡿨
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 給 góp#C2 → G2: cấp 給 → 󰯃
(喃)
◎ Dồn lại, tập trung lại, thâu tóm lại.#C2: 給 cấp
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraVN F0BC3 -