<
⿱圓侖
⿱圓侖
⿱圓侖
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 𡈺 tròn#F1: viên 圓⿱侖 luân
𡈺
(喃)
◎ Mặt bằng hoặc hình khối có đường biên uốn cong đều đặn và khép kín.#F1: viên 圓⿰侖 luân
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2021 00782 -VN F1776 -