<
𱔢
𱔢
⿰口猪
U+31522(Ext H)
口部12畫 共15畫
IRG ORT
Sources 各源例字
V4-4369
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
chưa 詞:chưa được, chưa xong, chết chưa 義:not to do, not to finish, are you die?
𣗓
(喃)
chưa 詞:chưa được, chưa xong, chết chưa 義:not to do, not to finish, are you die?
(喃)
◎ Như 𫪁 xơi#F2: khẩu 口⿰猪 trư
𫪁
(喃)
◎ Ăn, uống (cho thực phẩm vào dạ dày qua miệng).#F2: khẩu 口⿰來 → 来 lai
Kinship diagram of variants 異體字圖譜