Meaning 字義
(喃)
chưa 詞:chưa được, chưa xong, chết chưa 義:not to do, not to finish, are you die?
→𣗓
(喃)
chưa 詞:chưa được, chưa xong, chết chưa 義:not to do, not to finish, are you die?
(喃)
◎ Như 𫪁 xơi#F2: khẩu 口⿰猪 trư
→𫪁
(喃)
◎ Ăn, uống (cho thực phẩm vào dạ dày qua miệng).#F2: khẩu 口⿰來 → 来 lai
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2017
00523
-IRGN
1262.3.02313
-V4
3573
-VN
F12C3
-
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V4-4369
kRSUnicode
30.12
kTotalStrokes
15